Danh sách hóa chất chống phá cáu cặn:
Tên sản phẩm |
Công thức |
SX-CL-DG |
Test thử nhanh 54 chỉ tiêu nước cấp và nước thải của Nhật |
Nhật-40/50 test |
|
Axit Photphoric |
H3PO4 |
VN-85%-35kg |
Axit sunfuric 98% |
H2SO4 |
VN-98%-40kg |
Axit Clohydric |
HCl |
VN-CN-23kg |
Vichemquat 80 – Chất khử rong rêu trong hệ thống trao đổi nhiệt |
Benzalkonium chloride – 80% |
Mỹ – 80% – 200kg |
NaOH |
NaOH |
VN-50%-30kg |
Xử lý nước nồi hơi |
Anh-CN-65kg |
|
Cationic axit mạnh |
Anh-CN-25L |
|
Hydrazin hydrat 80% |
NH2.NH2.OH |
TQ-CN-200kg |
Trilon B |
C10H14N2Na2O8 |
HQ-CN-20kg |
Muối ăn |
NaCl |
Thái Lan-CN-50kg |
Muối ăn |
NaCl |
Bỉ-CN-25kg |
Natri metabisunfit |
Na2S2O5 |
Ý-CN-25kg |
Natri clorua bột |
NaCl |
Thái lan-99,99%-50kg |
Natri metabisunfit |
Na2S2O5 |
Đức-CN-25kg |
Natri hydroxyt 99% |
NaOH |
Tháilan-99%-25kg |
Axit axetic |
CH3COOH |
Đài loan – TP – 30kg |
Hoá chất xử lý nồi hơi |
Anh-CN-74kg |
|
Natri hydroxyt vảy 99% |
NaOH |
TQ-99%-25kg |
Hoá chất xử lý nồi hơi |
Anh-CN-66kg |
|
Axit Clohydric |
HCl |
VN-CN-23kg |
Natri hydroxyt 99% |
NaOH |
Tháilan-99%-25kg |
Natri photphat |
Na3PO4.12H2O |
TQ-CN-25kg |
Natri tripolyphotphat |
Na5P3O10 |
TQ-CN-25kg |
Axit xitric tinh thể |
C6H8O7.H2O |
TQ-Dược dụng-25kg |
Purolite C100CE-hạt nhựa trao đổi cation axit mạnh |
Anh-CN-25L |
|
Axít clohyđric |
HCl |
VN-CN-30kg, 250kg |
Axit nitric |
HNO3 |
Hàn quốc-68%-35kg |
Trilon C |
C10H16N2O8 |
Hà Lan-CN-25kg |
Natri hydroxyt 96% |
NaOH |
TQ-96%-25kg |
Hoá chất xử lý giàn lạnh |
Anh-CN-72kg |
|
Axit Photphoric |
H3PO4 |
VN-85%-35kg |
Hoá chất xử lý giàn lạnh |
Anh-CN-59kg |
|
Muối ăn |
NaCl |
TQ-CN-25kg |
Sunfit Natri |
Na2SO3.7H2O |
|
NaOH |
NaOH |
VN-25%-30kg |
Natri Hexametaphotphat |
Na6P6O18 |
|
VICHEMPAC-005 – PAC mầu trắng |
PAC |
TQ-31%-20KG |
Dissolvine Na-2 |
C10H12N2Na4O8 |
Akzo-CN-25kg |
Burts-100ST Khử bọt |
Poli siloxan |
TS-CN-120kg |
Natri hydroxit-hạt |
NaOH |
TQ-99%-25kg |
Natri hydroxit hạt |
NaOH |
Thái lan-99%-25kg |
Natri hydroxit vảy |
NaOH |
TQ-96%-25kg |
Axit xitric tinh thể |
C6H8O7.H2O |
TQ-BP93-25kg |
Natri clorua viên |
NaCl |
Ấn độ-99,99%-25kg |
Natri clorua vảy |
NaCl |
Israel-99%-25kg |
Axit cromic |
CrO3 |
Nga-CN-50kg |
Natri metabisunfit |
Na2S2O5 |
Ý-CN-25kg |
- Hóa chất chống cáu cặn và ăn mòn hệ thống làm mát tuần hoàn AmTreat™ 1250
Mô tả
AmTreat™ 1250 là chế phẩm đậm đặc chống cáu cặn và ăn mòn. Chế phẩm này được thiết kế để sử dụng cho hầu hết các loại hệ thống nước lạnh tuần hoàn.
AmTreat™ 1250 được sử dụng để kiểm soát vấn đề ăn mòn và cáu cặn trong các hệ thống nước lạnh tuần hoàn khi nước cấp đầu vào có độ cứng và độ ăn mòn cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hệ thống.
Ưu điểm
AmTreat™ 1250 sử dụng rất hiệu quả với độ cứng và độ kiềm của nước cao. AmTreat™ 1250 là một chế phẩm hỗn hợp chuyên dụng giữa hợp chất hữu cơ, hợp chất polymer chống cáu cặn, các hợp chất phân tán và chất bùn dính bám nhằm hạn chế đến mức tối thiểu sự bám dính cáu cặn như cặn silíc, cặn canxi, sắt và các chất hữu cơ. Nó cũng chứa các thành phần tạo thành lớp màng bảo vệ chống ăn mòn cho các kim loại yếu và bề mặt sắt. AmTreat™ 1250 là chế phẩm không chứa crom và kẽm.
Chứng nhận an toàn trong sản xuất thực phẩm- USDA
Amtreat 1250 TM được sử dụng cho xử lý các hệ thống điều hoà trung tâm, và có thể được sử dụng cho các hệ thống nồi hơi và trao đổi nhiệt khác mà hơi nước sinh ra và nước xử lý có thể tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm trong quá trình sản xuất.
Các thông tin khác:
– Ứng dụng: Chống cáu cặn và ăn mòn cho hệ thống làm mát tuần hoàn
– Dạng: Dung dịch
– Đóng gói: phuy 55 gallons hoặc thùng 275 gallons
– Xuất xứ: AmSolv- Mỹ
- Hóa chất chống cáu cặn cho nồi hơi – BS999
Mô tả
– Thành phần chính là chất xử lý độ cứng.
An toàn và dễ phân hủy trong môi trường.
Nguyên liệu Thái Lan.
– Ngăn chặn đóng cáu triệt để từ nguyên nhân.
Ngăn chặn chất cáu từ khi mới hình thành
Giữ bề mặt trao đổi nhiệt luôn sạch.
– Làm giảm dần lớp cáu đã có trước khi xử lý.
Tăng cường tác dụng. Hiệu quả kinh tế cao.
– Dạng lỏng, có thể đưa trực tiếp vào nước cấp nồi hơi.
Sử dụng dễ dàng và đơn giản.
– Nguyên liệu an toàn
Có thể dùng được nơi sản xuất thực phẩm.